ƯỚC TÍNH CHI PHÍ SỞ HỮU XE | ||||||||
TT | LOẠI XE | VPT350/MB | GHI CHÚ | |||||
VPT350 | 438,000,000 | |||||||
1 | Phí Trước bạ | 8,760,000 | ||||||
2 | Phí Biển số | 200,000 | ||||||
3 | Phí đăng kiểm | 500,000 | ||||||
4 | Phí đường bộ 12 tháng | 3,240,000 | ||||||
6 | Bảo hiểm Dân sự Bắt Buộc | 1,910,000 | ||||||
7 | Bảo hiểm tài sản thân vỏ xe (Bắt Buộc nếu có vay) | 8,760,000 | ||||||
8 | Chi Phí Lắp GPS (Bắt Buộc cho các xe kinh doanh) | 2,500,000 | ||||||
# | Phụ Phí làm dịch vụ | 3,000,000 | ||||||
TỔNG CỘNG XE + PHÍ | 455,610,000 | 11,260,000 | ||||||
Trên đây là một số chi phí cố định quý khách hàng buộc phải trả khi mua và đăng ký xe. Các chi phí khác có thể phát sinh (và không bắt buộc) trong quá trình đăng ký xe. |
||||||||
ƯỚC TÍNH VAY NGÂN HÀNG | ||||||||
GIÁ XE | - | - | 438,000,000 | - | ||||
Vay 50% | ||||||||
Số tiền phải thanh toán trước |
- | - | 219,000,000 | - | ||||
Tiền gốc 1 tháng phải trả [ vay trong 3 năm ] |
- | - | 6,083,333 | - | ||||
Lãi suất của 1 tháng Ngân hàng [tạm ước tính 0,95% /1tháng] |
- | - | 2,080,500 | - | ||||
Tổng tạm tính 1 tháng phải trả [số này sẽ giảm dần theo hàng tháng do tiền gốc giảm dần] | - | - | 8,163,833 | - |
Nhãn hiệu phương tiện
|
XE TẢI VEAM VPT350
|
||
Loại phương tiện
|
Veam VPT350 thùng lửng
|
Veam VPT350 thùng mui bạt
|
Veam VPT350 thùng kín
|
Số loại, ký hiệu
|
Veam VPT350TL
|
Veam VPT350MB
|
Veam VPT350TK
|
Cơ sở sản xuất
|
Nhà máy ô tô Veam
|
||
THÔNG SỐ CHUNG
|
|||
Trọng lượng bản thân
|
3.300 kg
|
3.350 kg
|
3.565 kg
|
Tải trọng cho phép chở
|
3.490 kg
|
||
Số người cho phép chở
|
03
|
||
Trọng lượng toàn bộ
|
6.985 kg
|
7.035 kg
|
7.250 kg
|
Kích thước tổng thể xe
|
6.730 x 2.210 x 2370 mm
|
6.780 x 2.205 x 2950 mm
|
6.760 x 2.200 x 2.950 mm
|
Kích thước thùng hàng
|
4.880 x 2.050 x 545 mm
|
4.880 x 2.050 x 645/1.850 mm
|
4.880 x 2.050 x 1.850 mm
|
Khoảng cách trục
|
3.735 mm
|
||
Công thức bánh xe
|
4x2
|
||
Loại nhiên liệu
|
Diesel
|
||
ĐỘNG CƠ XE TẢI VPT350 HÃNG VEAM
|
|||
Nhãn hiệu động cơ
|
ISUZU JE493ZLQ4
|
||
Loại động cơ
|
4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng có turbo tăng áp
|
||
Dung tích xylanh
|
2.771 cm3
|
||
Công suất / tốc độ vòng quay
|
109 Ps / 3.400 v/ph
|
||
LỐP XE TẢI VEAM VPT350
|
|||
Số lốp trên các trục (I/II/III/-)
|
02/04/01
|
||
Kích cỡ lốp (trước / sau)
|
7.00-16 / 7.00-16
|
||
HỆ THỐNG PHANH: Xe tải 3.5 tấn hãng Veam
|
|||
Phanh trước / dẫn động
|
Tang trống / thủy lực, trợ lực chân không
|
||
Phanh sau / dẫn động
|
Tang trống / thủy lực, trợ lực chân không
|
||
Phanh tay / dẫn động
|
Tác động lên hệ thống truyền lực / Cơ khí
|
||
HỆ THỐNG LÁI: Xe tải 3.5 tấn Veam VPT350
|
|||
Kiểu hệ thống lái / dẫn động
|
Trục vít - ê cu bi / cơ khí, trợ lực thủy lực
|
||
CÁC THÔNG SỐ KHÁC
|
|||
Tiện nghi
|
- Điều hòa 2 chiều
- Kính cửa chỉnh điện
- Khóa cửa điều khiển từ xa
- Màn hình giải trí & camera lùi
|
||
Dung tích bình nhiên liệu
|
100 L
|
||
Tiêu hao nhiên liệu (tốc độ 60km/h)
|
11L/100km
|
||
Ắc quy
|
12V 100Ah x 0
|
199.010.000 VNĐ
378.310.000 VNĐ
654.960.000 VNĐ
716.980.000 VNĐ
440,310,000 VNĐ
404.000.000 VNĐ
538.888.000 VNĐ
244.880.000 VNĐ
232.460.000 VNĐ
454.490.000 VNĐ
231.620.000 VNĐ